铁算盘 tiěsuànpán
volume volume

Từ hán việt: 【thiết toán bàn】

Đọc nhanh: 铁算盘 (thiết toán bàn). Ý nghĩa là: người tính toán cẩn thận; người biết tính toán; keo đẽo, chắt bóp.

Ý Nghĩa của "铁算盘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铁算盘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. người tính toán cẩn thận; người biết tính toán; keo đẽo

比喻精细的计算,也比喻很会计算的人

✪ 2. chắt bóp

吝啬

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁算盘

  • volume volume

    - 算盘子儿 suànpánzier

    - con tính; hột tính (trong bàn tính)

  • volume volume

    - 扒拉 bālā 算盘子儿 suànpánzier

    - khẩy bàn tính

  • volume volume

    - 腹中 fùzhōng yǒu 盘算 pánsuàn

    - Anh ấy có suy nghĩ trong lòng.

  • volume volume

    - 这盘 zhèpán 棋算 qísuàn yíng le 明天 míngtiān 咱们 zánmen 再算 zàisuàn zhàng

    - ván cờ này coi như là anh thắng, ngày mai chúng ta lại đấu tiếp.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 洗掉 xǐdiào 这盘 zhèpán jiù 磁带 cídài

    - Tôi định xóa băng từ cũ này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn xīn 楼盘 lóupán 看看 kànkàn

    - Chúng mình định đi xem khu đô thị mới.

  • volume volume

    - bié zǒng zài 一些 yīxiē 小事 xiǎoshì shàng 打算盘 dǎsuànpán

    - đừng suy tính những chuyện nhỏ nhặt.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盘算 pánsuàn tài duō yào 顺其自然 shùnqízìrán

    - Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBUT (竹月山廿)
    • Bảng mã:U+7B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao