铁索桥 tiěsuǒqiáo
volume volume

Từ hán việt: 【thiết tác kiều】

Đọc nhanh: 铁索桥 (thiết tác kiều). Ý nghĩa là: cầu treo bằng dây cáp; cầu treo.

Ý Nghĩa của "铁索桥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铁索桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cầu treo bằng dây cáp; cầu treo

以铁索为主要承重构件的桥,桥面铺设或悬吊在铁索上

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁索桥

  • volume volume

    - 铁索桥 tiěsuǒqiáo

    - cầu treo bằng dây cáp

  • volume volume

    - 铁索桥 tiěsuǒqiáo

    - cầu cáp.

  • volume volume

    - 铁索 tiěsuǒ láng

    - dây xích sắt kêu leng keng.

  • volume volume

    - qiáo ( zhú 索桥 suǒqiáo )

    - cầu treo (cầu bằng dây thừng.)

  • volume volume

    - 不假思索 bùjiǎsīsuǒ 触机 chùjī 即发 jífā

    - không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.

  • volume volume

    - 铁路桥 tiělùqiáo 全长 quáncháng 6772

    - Toàn bộ chiều dài cầu sắt là 6772 mét.

  • volume volume

    - 武汉长江大桥 wǔhànchángjiāngdàqiáo 修成 xiūchéng hòu 京广铁路 jīngguǎngtiělù jiù 全线贯通 quánxiànguàntōng le

    - cầu Trường Giang Vũ Hán xây dựng xong, toàn tuyến đường sắt Bắc Kinh - Quảng Châu đã thông suốt.

  • volume volume

    - 两条 liǎngtiáo 铁路 tiělù zài 这里 zhèlǐ 相交 xiāngjiāo

    - Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Cao , Khiêu , Kiều
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHKL (木竹大中)
    • Bảng mã:U+6865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao