铁索 tiěsuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【thiết tác】

Đọc nhanh: 铁索 (thiết tác). Ý nghĩa là: dây cáp; dây xích. Ví dụ : - 铁索桥 cầu treo bằng dây cáp

Ý Nghĩa của "铁索" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铁索 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây cáp; dây xích

钢丝编成的索或粗铁链

Ví dụ:
  • volume volume

    - 铁索桥 tiěsuǒqiáo

    - cầu treo bằng dây cáp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁索

  • volume volume

    - 铁索桥 tiěsuǒqiáo

    - cầu treo bằng dây cáp

  • volume volume

    - 铁索桥 tiěsuǒqiáo

    - cầu cáp.

  • volume volume

    - 铁索 tiěsuǒ láng

    - dây xích sắt kêu leng keng.

  • volume volume

    - 事实 shìshí zài 铁板钉钉 tiěbǎndīngdīng 抵赖 dǐlài 不了 bùliǎo

    - sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.

  • volume volume

    - 京广铁路 jīngguǎngtiělù shì 中国 zhōngguó 南北 nánběi 交通 jiāotōng de 大动脉 dàdòngmài

    - Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.

  • volume volume

    - 京广铁路 jīngguǎngtiělù shì 纵向 zòngxiàng de 陇海铁路 lǒnghǎitiělù shì 横向 héngxiàng de

    - đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 太贵 tàiguì 索性 suǒxìng 不买 bùmǎi le

    - Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.

  • volume volume

    - rén shì 铁饭 tiěfàn shì gāng a 只有 zhǐyǒu 吃饭 chīfàn le cái 有劲 yǒujìn 工作 gōngzuò

    - Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao