Đọc nhanh: 铁板烧平方 (thiết bản thiếu bình phương). Ý nghĩa là: Ép bằng; đặt phẳng.
铁板烧平方 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ép bằng; đặt phẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁板烧平方
- 他 的 演讲 很 平板
- Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 事情 已经 摆平 双方 都 很 满意
- Mọi việc đã được giải quyết công bằng và cả hai bên đều hài lòng.
- 他 的 介绍 相当 平板
- Phần giới thiệu của anh ấy khá khô khan.
- 她 用 平板 电脑 看 电影
- Cô ấy dùng máy tính bảng để xem phim.
- 他 沿着 水平 方向 画画 儿
- Anh ấy vẽ tranh theo hướng ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
方›
板›
烧›
铁›