Đọc nhanh: 铁板 (thiết bản). Ý nghĩa là: Tấm tôn.
铁板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm tôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁板
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 这次 足球赛 , 甲队 获胜 , 看来 是 铁板钉钉 了
- trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
铁›