Đọc nhanh: 厚铁板 (hậu thiết bản). Ý nghĩa là: Thép tấm.
厚铁板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thép tấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚铁板
- 厚 木板
- tấm ván dày
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 这次 足球赛 , 甲队 获胜 , 看来 是 铁板钉钉 了
- trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
- 木板 的 厚度 不够
- Độ dày của tấm gỗ không đủ.
- 他们 把 原木 锯成 一块块 厚板
- Họ chia cây gỗ nguyên khối thành các tấm ván dày.
- 这块 板子 的 厚薄 正合适
- độ dày của tấm ván này rất hợp.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 我们 需要 厚 木板 建桥
- Chúng ta cần những tấm gỗ dày để xây cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
板›
铁›