Đọc nhanh: 铁板照相板 (thiết bản chiếu tướng bản). Ý nghĩa là: Tấm Ferotip; tấm in ảnh trên sắt (nhiếp ảnh).
铁板照相板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm Ferotip; tấm in ảnh trên sắt (nhiếp ảnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁板照相板
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 这次 足球赛 , 甲队 获胜 , 看来 是 铁板钉钉 了
- trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 他 的 介绍 相当 平板
- Phần giới thiệu của anh ấy khá khô khan.
- 照片 背面 衬上 了 一层 纸板
- Mặt sau của bức ảnh đã được lót một lớp bìa.
- 别人 的 经验 是 应该 学习 的 , 但是 不能 刻板 地 照搬
- kinh nghiệm của người khác thì nên học hỏi, nhưng không nên sao chép một cách cứng nhắc.
- 老师 让 我们 仿照 黑板 上 的 图画 一幅 画
- Giáo viên yêu cầu chúng tôi bắt chước vẽ lại bức tranh trên bảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
照›
相›
铁›