Đọc nhanh: 铁了心 (thiết liễu tâm). Ý nghĩa là: Hạ quyết tâm.
铁了心 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạ quyết tâm
《铁了心》是尹子维发行的一张专辑。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁了心
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 了结 了 一桩 心愿
- giải quyết xong một mối lo.
- 东西 都 准备 好 了 , 您 不用 操心 了
- Đồ đạc đã chuẩn bị xong rồi, ông không cần phải lo lắng.
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 不要 为 明年 的 事儿 瞎操心 了
- Đừng có lo linh tinh cho chuyện của năm sau.
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
- 临行 时 妈妈 嘱咐 了 好些 话 , 他 一一记 在 心里
- Khi khởi hành mẹ đã dặn dò rất nhiều, anh ấy nhất nhất ghi vào lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
⺗›
心›
铁›