Đọc nhanh: 钱是万恶之源 (tiền thị vạn ác chi nguyên). Ý nghĩa là: Tiền là gốc rễ của mọi tội lỗi..
钱是万恶之源 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền là gốc rễ của mọi tội lỗi.
Money is the root of all evil.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钱是万恶之源
- 南美 是 资源 丰富 之地
- Nam Mỹ là nơi giàu tài nguyên.
- 那 是 个 奸恶 之徒
- Đó là một kẻ phản bội.
- 氺 是 生命 之源
- Nước là nguồn gốc của sự sống.
- 混沌 是 万物 的 起源
- Hỗn độn là nguồn gốc của vạn vật.
- 贪婪 是 许多 祸根 之源
- Tham lam là nguồn gốc của nhiều mầm họa.
- 这个 罪犯 真是 十恶不赦 , 相比之下 , 其他 罪犯 还 算 有点 良心
- Tên tội phạm này thật sự rất ghê tởm, ngược lại những tên tội phạm khác vẫn có chút lương tâm.
- 有些 人 以为 金钱 是 万能 的
- Một số người cho rằng tiền là vạn năng.
- 自古以来 , 爱情故事 一直 是 文学作品 的 灵感 之源
- Từ xưa đến nay, câu chuyện tình yêu đã là nguồn cảm hứng cho các tác phẩm văn học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
之›
恶›
是›
源›
钱›