Đọc nhanh: 万恶之源 (vạn ác chi nguyên). Ý nghĩa là: gốc rễ của mọi tội lỗi.
万恶之源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gốc rễ của mọi tội lỗi
the root of all evil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万恶之源
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 万全之策
- kế sách vẹn toàn.
- 万恶 不赦
- tội ác chất chồng không thể nào tha thứ.
- 凶恶 的 人 , 虎狼 之徒 被 认为 是 有 野心 、 卤莽 或 凶残 的 人
- Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.
- 千万 之数 曰 为京
- Số mười triệu được gọi là kinh.
- 排山倒海 之势 , 雷霆 万钧之力
- thế mạnh như đào núi lấp biển, lực tựa chớp giật sấm rền.
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
之›
恶›
源›