Đọc nhanh: 万恶 (vạn ác). Ý nghĩa là: cực kì độc ác; đại gian đại ác. Ví dụ : - 万恶不赦。 tội ác chất chồng không thể nào tha thứ.
✪ 1. cực kì độc ác; đại gian đại ác
极端恶毒;罪恶多端
- 万恶 不赦
- tội ác chất chồng không thể nào tha thứ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万恶
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 万恶 不赦
- tội ác chất chồng không thể nào tha thứ.
- 麻疹 疫苗 三十万 人 份
- ba trăm nghìn suất vắc-xin phòng sởi.
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 万一出 了 岔子 , 那 可 不得了
- lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
- 万丈深渊
- vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
恶›