Đọc nhanh: 铅活字印刷机 (duyên hoạt tự ấn xoát cơ). Ý nghĩa là: máy sắp chữ chì.
铅活字印刷机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy sắp chữ chì
lead typesetting machine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铅活字印刷机
- 五号 铅字
- chữ in cỡ 5
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 活版印刷 术
- kỹ thuật in sắp chữ rời.
- 套色 印刷
- bản in màu.
- 那 里面 的 印刷机
- Bạn cũng sở hữu máy in
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 拼音字母 有 手写体 和 印刷体 两种 体式
- chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.
- 办公室 里 有 几台 打字机
- Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
印›
字›
机›
活›
铅›