Đọc nhanh: 钱币估价 (tiền tệ cổ giá). Ý nghĩa là: Ðịnh giá tiền xu cổ Ðịnh giá tiền cổ.
钱币估价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðịnh giá tiền xu cổ Ðịnh giá tiền cổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钱币估价
- 古铃 价值 难以 估量
- Giá trị của chuông cổ khó có thể ước lượng.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 你 拥有 的 那些 硬币 价值连城
- Những đồng tiền bạn đang có giá trị rất lớn.
- 他们 正在 讲价钱
- Họ đang thương lượng giá cả.
- 估计 这辆 车 的 价钱
- Ước tính giá của chiếc xe này.
- 东西 倒 是 好 东西 , 就是 价钱 太贵
- Đồ tốt thì có tốt, nhưng giá đắt quá.
- 他 估计 错 了 这次 旅行 需要 的 花费 , 现在 还 没 钱 回家 了
- Anh ấy đã ước tính nhầm kinh phí của chuyến du lịch, bây giờ vẫn chưa có tiền về nhà.
- 低 价钱 的 商品 很 受欢迎
- Sản phẩm giá thấp rất được ưa chuộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
估›
币›
钱›