Đọc nhanh: 折旧估价 (chiết cựu cổ giá). Ý nghĩa là: Định giá khấu hao.
折旧估价 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Định giá khấu hao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折旧估价
- 按 原价 打 八折 出售
- bán giảm giá 20 % theo giá gốc.
- 折扣 后 的 价格比 原价 低
- Giá sau giảm giá thấp hơn giá gốc.
- 损坏 公物 要 折价 赔偿
- làm hư của công thì phải quy thành tiền bồi thường.
- 对 历史 人物 的 估价 不能 离开 历史 条件
- đối với sự đánh giá nhân vật lịch sử không thể tách rời điều kiện lịch sử.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 请 给 这件 古董 估个 价 吧
- Xin hãy định giá món đồ cổ này.
- 商家 向 客户 提供 了 估价单 , 说明 了 所 需 费用
- Nhà cung cấp đã cung cấp cho khách hàng hóa đơn tạm thời, giải thích các khoản phí cần thiết.
- 估价单 上 的 价格 只是 一个 大致 估算 , 最终 价格 可能 有所不同
- Giá trên hóa đơn tạm thời chỉ là một ước tính sơ bộ, giá cuối cùng có thể khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
估›
折›
旧›