Đọc nhanh: 钱串儿 (tiền xuyến nhi). Ý nghĩa là: biến thể erhua của 錢串 | 钱串.
钱串儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể erhua của 錢串 | 钱串
erhua variant of 錢串|钱串 [qián chuàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钱串儿
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 他 用 石头 刻 了 个 钱儿
- Anh ấy khắc một đồng tiền từ đá.
- 你 把 钱 藏 在 哪儿 了 ?
- Bạn giấu tiền ở đâu?
- 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
- 两串 儿 糖葫芦
- Hai xâu kẹo hồ lô.
- 钱 串儿
- một chuỗi tiền.
- 你 先借 我 点儿 钱应 应急
- anh mượn tôi một ít tiền dùng tạm trước đi.
- 妈妈 给 他 五块 钱 做 零 花儿
- mẹ đưa cho nó năm đồng để tiêu vặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
串›
儿›
钱›