Đọc nhanh: 铁岭县 (thiết lĩnh huyện). Ý nghĩa là: Hạt Tieling ở Tieling 鐵嶺 | 铁岭, Liêu Ninh.
✪ 1. Hạt Tieling ở Tieling 鐵嶺 | 铁岭, Liêu Ninh
Tieling county in Tieling 鐵嶺|铁岭, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁岭县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 他 买 废铁
- Anh ta mua sắt vụn.
- 高铁 让 出行 更 方便
- Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 八达岭长城 站 是 中国 最深 的 地铁站
- Ga Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là ga tàu điện ngầm sâu nhất ở Trung Quốc.
- 他 也 会 种地 , 也 会 打铁
- Anh ấy vừa biết trồng trọt vừa biết làm rèn.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
岭›
铁›