Đọc nhanh: 钻牛角 (toản ngưu giác). Ý nghĩa là: một con hẻm mù mịt, một cuộc rượt đuổi ngỗng hoang dã, (văn học) mài sừng bò tót; (nghĩa bóng) lãng phí thời gian vào một vấn đề không thể giải quyết hoặc không đáng kể.
钻牛角 khi là Động từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. một con hẻm mù mịt
a blind alley
✪ 2. một cuộc rượt đuổi ngỗng hoang dã
a wild goose chase
✪ 3. (văn học) mài sừng bò tót; (nghĩa bóng) lãng phí thời gian vào một vấn đề không thể giải quyết hoặc không đáng kể
lit. honing a bull's horn; fig. to waste time on an insoluble or insignificant problem
✪ 4. giống như thành ngữ 鑽牛角尖 | 钻牛角尖
same as idiom 鑽牛角尖|钻牛角尖
✪ 5. đập đầu vào tường gạch
to bash one's head against a brick wall
✪ 6. chẻ tóc
to split hairs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻牛角
- 牛 犄角
- sừng trâu.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 钻牛角尖
- rúc vào sừng trâu (đi vào chỗ bế tắc).
- 牛角 很大 , 很 坚硬
- Sừng bò rất to và cứng.
- 下功夫 钻研
- Bỏ công sức nghiên cứu.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 经过 大家 讨论 , 问题 都 解决 了 , 他 偏偏 还要 钻牛角尖
- Qua sự thảo luận của mọi người, vấn đề đã được giải quyết xong, thế mà anh ấy vẫn cứ chui đầu vào chỗ bế tắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
角›
钻›