Đọc nhanh: 钩编 (câu biên). Ý nghĩa là: để móc.
钩编 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để móc
to crochet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钩编
- 他们 在 认真 编修 书籍
- Họ đang biên soạn sách một cách chăm chỉ.
- 他们 在编 筐子
- Họ đang đan giỏ.
- 钩针 编织品
- đồ thêu bằng kim móc.
- 中编 的 情节 很 紧张
- Tình tiết ở phần giữa rất căng thẳng.
- 他们 编了 号 以便 识别
- Họ đã đánh số thứ tự để dễ nhận diện.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 他们 在 操场上 编队 练习
- Họ đang chia đội tập luyện trên sân tập.
- 他们 有 一支 专业 的 编辑 团队
- Họ có đội ngũ biên tập chuyên nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
编›
钩›