艳羡 yànxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【diễm tiện】

Đọc nhanh: 艳羡 (diễm tiện). Ý nghĩa là: cực kỳ hâm mộ.

Ý Nghĩa của "艳羡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

艳羡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cực kỳ hâm mộ

十分羡慕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艳羡

  • volume volume

    - de 成功 chénggōng lìng 艳羡 yànxiàn

    - Thành công của cô ấy khiến tôi ngưỡng mộ.

  • volume volume

    - 鸧的 cāngde 羽毛 yǔmáo 颜色 yánsè 鲜艳 xiānyàn

    - Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.

  • volume volume

    - 园中 yuánzhōng 百花 bǎihuā 竟艳 jìngyàn 芳香 fāngxiāng 流溢 liúyì

    - trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu 艳羡 yànxiàn de 美丽 měilì

    - Chúng tôi đều ngưỡng mộ vẻ đẹp của cô ấy.

  • volume volume

    - duì de 才华 cáihuá 感到 gǎndào 艳羡 yànxiàn

    - Anh ấy cảm thấy ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.

  • volume volume

    - 啧啧称羡 zézéchēngxiàn

    - tấm tắc khen ngợi

  • volume volume

    - 羡慕 xiànmù de 工资 gōngzī

    - Anh ta đố kỵ với lương của tôi.

  • volume volume

    - 十分 shífēn 歆羡 xīnxiàn 才华 cáihuá

    - Rất ao ước tài năng đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Yán , Yí
    • Âm hán việt: Di , Tiện
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGIMO (廿土戈一人)
    • Bảng mã:U+7FA1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+4 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Diễm
    • Nét bút:一一一丨ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QJNAU (手十弓日山)
    • Bảng mã:U+8273
    • Tần suất sử dụng:Cao