Đọc nhanh: 艳羡 (diễm tiện). Ý nghĩa là: cực kỳ hâm mộ.
艳羡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cực kỳ hâm mộ
十分羡慕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艳羡
- 她 的 成功 令 我 艳羡
- Thành công của cô ấy khiến tôi ngưỡng mộ.
- 鸧的 羽毛 颜色 鲜艳
- Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.
- 园中 百花 竟艳 , 芳香 流溢
- trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 我们 都 艳羡 她 的 美丽
- Chúng tôi đều ngưỡng mộ vẻ đẹp của cô ấy.
- 他 对 她 的 才华 感到 艳羡
- Anh ấy cảm thấy ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.
- 啧啧称羡
- tấm tắc khen ngợi
- 他 羡慕 我 的 工资
- Anh ta đố kỵ với lương của tôi.
- 十分 歆羡 那 才华
- Rất ao ước tài năng đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
羡›
艳›