Đọc nhanh: 钢轨架 (cương quỹ giá). Ý nghĩa là: giá gác ray.
钢轨架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá gác ray
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢轨架
- 这架 钢琴 很 贵
- Cây đàn piano này rất đắt.
- 那架 钢琴 音色 好
- Cây đàn piano đó có âm thanh tốt.
- 不循 轨度
- không theo quy tắc
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 焊接 钢轨
- hàn nối đường ray.
- 书架上 摆满 了 无数 本书
- Trên kệ sách có vô số cuốn sách.
- 无轨电车 的 电能 是 通过 架空线 供给 的
- Năng lượng điện của xe điện không đường ray được cung cấp qua dây điện treo.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
轨›
钢›