Đọc nhanh: 转话题 (chuyển thoại đề). Ý nghĩa là: nói lảng.
转话题 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói lảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转话题
- 你别 转移 话题
- Bạn đừng có mà đổi chủ đề (đánh trống lảng).
- 话题 已经 转移 了
- Chủ đề đã được chuyển đổi.
- 两 国 开始 就 边界问题 进行 对话
- Hai nước tiến hành đàm phán về vấn đề biên giới.
- 她 一再 转换 谈话 的 话题
- Cô ấy chuyển chủ đề liên tục.
- 他 讲 的话 老是 在 我 脑子里 打转
- lời anh ấy nói cứ lởn vởn trong đầu tôi.
- 今天 的 会议 大家 各说各话 对于 问题 的 解决 无济于事
- Trong cuộc họp hôm nay, mọi người đều nói những lời riêng của mình, điều này không giúp ích được gì cho giải pháp của vấn đề.
- 怎么 话题 老是 围绕 你们 这些 人 的 大屠杀 转
- Có phải mọi người luôn nói về nạn tàn sát với bạn không?
- 听 了 老师 的话 , 他 转身 离开 了
- Nghe lời thầy giáo nói, anh ấy xoay người rời đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
话›
转›
题›