Đọc nhanh: 钢结构建筑 (cương kết cấu kiến trúc). Ý nghĩa là: Công trình xây dựng bằng thép.
钢结构建筑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công trình xây dựng bằng thép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢结构建筑
- 他 是 建筑工人
- Anh ấy là công nhân xây dựng.
- 他 仰望 巨大 的 建筑物
- Anh ấy ngước nhìn những tòa nhà lớn.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 这是 钢筋 混凝土 结构
- Đây là kết cấu bê tông cốt thép.
- 天坛 的 建筑 结构 很 别致
- Cấu trúc kiến trúc của thiên đàn rất độc đáo.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 这栋 建筑 有五进 结构
- Tòa nhà này có cấu trúc năm dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
建›
构›
筑›
结›
钢›