Đọc nhanh: 版筑 (bản trúc). Ý nghĩa là: vách đất (phên tre trét bùn).
版筑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vách đất (phên tre trét bùn)
指筑墙土,即在夹版中填入泥土,用杆夯实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 版筑
- 他们 正在 努力 筑 堤坝
- Họ đang nỗ lực xây dựng đê.
- 那些 筑版 很 结实
- Những khuôn ván đó rất chắc chắn.
- 他们 抬 来 一些 筑版
- Họ khênh đến một vài khuôn ván.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 他 仰望 巨大 的 建筑物
- Anh ấy ngước nhìn những tòa nhà lớn.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 他们 装运 了 大量 建筑材料
- Họ đã vận chuyển một lượng lớn vật liệu xây dựng.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
版›
筑›