Đọc nhanh: 钢的反常性 (cương đích phản thường tính). Ý nghĩa là: Thép chống gỉ.
钢的反常性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thép chống gỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢的反常性
- 他 的 性格 非常 开朗
- Tính cách của anh ấy rất cởi mở.
- 他 的 反应 非常 敏捷
- Phản ứng của anh ấy rất nhanh nhẹn.
- 他 的 反应 很 符合 常态
- Phản ứng của anh ấy rất bình thường.
- 她 的 性格 非常 软弱
- Tính cách của cô ấy rất yếu đuối.
- 她 的 性子 非常 刻薄
- Tính cách của cô ấy vô cùng khắt khe.
- 他 的 性格 非常 烈
- Tính cách của anh ấy rất thẳng thắn.
- 大家 的 积极性 非常 高涨
- Mọi người rất tích cực.
- 她 的 性格 非常 合群
- Tính cách của cô ấy rất hòa đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
常›
性›
的›
钢›