Đọc nhanh: 钟祥市 (chung tường thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Zhongxiang ở Jingmen 荊門 | 荆门 , Hồ Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp quận Zhongxiang ở Jingmen 荊門 | 荆门 , Hồ Bắc
Zhongxiang county level city in Jingmen 荊門|荆门 [Jing1 mén], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟祥市
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
祥›
钟›