Đọc nhanh: 铜梁县 (đồng lương huyện). Ý nghĩa là: Hạt ngoại ô Tongliang thuộc thành phố Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên.
✪ 1. Hạt ngoại ô Tongliang thuộc thành phố Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên
Tongliang suburban county in Chongqing municipality, formerly in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜梁县
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 这 一批 铜器 是 在 寿县 出土 的
- Số đồ đồng này được khai quật ở huyện Thọ.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
梁›
铜›