Đọc nhanh: 钱塘江 (tiền đường giang). Ý nghĩa là: Sông Tiền Đường chảy quanh Hàng Châu 杭州 ở tỉnh Chiết Giang 浙江省.
✪ 1. Sông Tiền Đường chảy quanh Hàng Châu 杭州 ở tỉnh Chiết Giang 浙江省
Qiantang River that loops around Hangzhou 杭州 [Háng zhōu] in Zhejiang Province 浙江省 [Zhè jiāng Shěng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钱塘江
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一到 春天 , 江河 都 解冻 了
- Hễ đến mùa xuân, các dòng sông đều tan băng.
- 钱塘江 的 潮汐 是 一个 奇观
- thuỷ triều của sông Tiền Đường là một hiện tượng lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塘›
江›
钱›