Đọc nhanh: 双针头 (song châm đầu). Ý nghĩa là: Kim kép.
双针头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kim kép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双针头
- 一 双手
- đôi tay.
- 我 把 双手 攥 成 拳头
- Tôi nắm chặt hai tay thành nắm đấm.
- 双面 针织布 料
- Vải dệt kim
- 当然 , 他 指桑骂槐 , 矛头 是 针对 我 的
- Tất nhiên, anh ta đang nói bóng nói gió , chủ yếu muốn nhắm vào tôi.
- 手机 配备 了 双 摄像头
- Điện thoại được trang bị camera kép.
- 顺着 线头 找 针脚 ( 比喻 寻找 事情 的 线索 )
- tìm đầu mối của sự việc; lần theo đường chỉ tìm mối chỉ.
- 你 是 什么 时候 开始 不能 把 双腿 伸 到头 后面 的
- Tôi tự hỏi khi bạn ngừng đưa cả hai chân ra sau đầu.
- 他 头上 的 伤口 需要 缝 十针
- Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
头›
针›