Đọc nhanh: 转用针头 (chuyển dụng châm đầu). Ý nghĩa là: Đầu kim chuyên dụng.
转用针头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đầu kim chuyên dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转用针头
- 他 用力 握起 了 拳头
- Anh siết chặt nắm đấm.
- 他 用 两手支 着 头
- Anh ấy dùng hai tay chống cằm.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
- 他用 刀 屠 了 一头 猪
- Anh ta dùng dao mổ một con lợn
- 他 头上 的 伤口 需要 缝 十针
- Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.
- 他用 手掠 一下 额前 的 头发
- Anh ấy lấy tay vuốt nhẹ đám tóc trên trán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
用›
转›
针›