大网 dà wǎng
volume volume

Từ hán việt: 【đại võng】

Đọc nhanh: 大网 (đại võng). Ý nghĩa là: tay lươi.

Ý Nghĩa của "大网" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tay lươi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大网

  • volume volume

    - 《 大众 dàzhòng 菜谱 càipǔ

    - sách dạy nấu ăn phổ thông

  • volume volume

    - 扩大 kuòdà 商业网 shāngyèwǎng 便利 biànlì 群众 qúnzhòng

    - Việc này do Cục Thương Nghiệp cùng với các ngành có liên quan giải quyết.

  • volume volume

    - 大学 dàxué 企业 qǐyè 合作 hézuò 网罗人才 wǎngluóréncái

    - Trường đại học hợp tác cùng doanh nghiệp thu hút nhân tài.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 网络营销 wǎngluòyíngxiāo 扩大 kuòdà 市场 shìchǎng

    - Mở rộng thị trường thông qua tiếp thị trực tuyến.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 美国 měiguó de 三大 sāndà 电视网 diànshìwǎng ma

    - Bạn có biết về ba đài truyền hình lớn ở Mỹ không?

  • volume volume

    - 免费 miǎnfèi 杀毒软件 shādúruǎnjiàn 吸引 xīyǐn le 大批 dàpī 网迷 wǎngmí

    - Phần mềm diệt virus miễn phí đã thu hút được một lượng lớn người hâm mộ Internet.

  • volume volume

    - 陕西省 shǎnxīshěng 有线 yǒuxiàn 网络 wǎngluò 普及率 pǔjílǜ jiào 用户 yònghù 增长 zēngzhǎng 空间 kōngjiān 巨大 jùdà

    - Tỷ lệ thâm nhập của mạng có dây ở tỉnh Thiểm Tây là tương đối thấp và có rất nhiều cơ hội để phát triển người dùng.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 他们 tāmen ràng 否认 fǒurèn 大屠杀 dàtúshā de rén 通过 tōngguò 网站 wǎngzhàn 组织 zǔzhī 活动 huódòng

    - Họ cho phép những người phủ nhận Holocaust tổ chức trên trang web của họ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao