Đọc nhanh: 马镫橡皮件 (mã đặng tượng bì kiện). Ý nghĩa là: Các chi tiết bằng cao su dùng cho bàn đạp của yên ngựa.
马镫橡皮件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các chi tiết bằng cao su dùng cho bàn đạp của yên ngựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马镫橡皮件
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 你 借 我 块 橡皮 呗
- Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 女性 橡皮 底 帆布鞋
- Giày nữ bằng vải có đế cao su.
- 这匹 马真 调皮 , 你 替 我 好好 整治 整治 它
- Con ngựa này thật cứng đầu, anh hãy trị nó dùm tôi.
- 我 的 橡皮 用 完 了
- Cục tẩy của tớ dùng hết rồi.
- 你 的 这件 事 我 一定 效 犬马之劳
- Tôi chắc chắn sẽ giúp bạn trong vấn đề này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
橡›
皮›
镫›
马›