马镫橡皮件 mǎdèng xiàngpí jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【mã đặng tượng bì kiện】

Đọc nhanh: 马镫橡皮件 (mã đặng tượng bì kiện). Ý nghĩa là: Các chi tiết bằng cao su dùng cho bàn đạp của yên ngựa.

Ý Nghĩa của "马镫橡皮件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

马镫橡皮件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Các chi tiết bằng cao su dùng cho bàn đạp của yên ngựa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马镫橡皮件

  • volume volume

    - 橡皮 xiàngpí

    - màng cao su.

  • volume volume

    - 橡皮筋 xiàngpíjīn ér

    - dây cao su.

  • volume volume

    - jiè kuài 橡皮 xiàngpí bei

    - Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.

  • volume volume

    - 皮制品 pízhìpǐn rèn 一种 yīzhǒng yóu 压平 yāpíng 上光 shàngguāng huò 鞣制 róuzhì guò de 制成 zhìchéng de 物品 wùpǐn huò 部件 bùjiàn

    - Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.

  • volume volume

    - 女性 nǚxìng 橡皮 xiàngpí 帆布鞋 fānbùxié

    - Giày nữ bằng vải có đế cao su.

  • volume volume

    - 这匹 zhèpǐ 马真 mǎzhēn 调皮 tiáopí 好好 hǎohǎo 整治 zhěngzhì 整治 zhěngzhì

    - Con ngựa này thật cứng đầu, anh hãy trị nó dùm tôi.

  • volume volume

    - de 橡皮 xiàngpí yòng wán le

    - Cục tẩy của tớ dùng hết rồi.

  • volume volume

    - de 这件 zhèjiàn shì 一定 yídìng xiào 犬马之劳 quǎnmǎzhīláo

    - Tôi chắc chắn sẽ giúp bạn trong vấn đề này

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tượng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNAO (木弓日人)
    • Bảng mã:U+6A61
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
    • Pinyin: Dēng , Dèng
    • Âm hán việt: Đăng , Đặng
    • Nét bút:ノ一一一フフ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNOT (重金弓人廿)
    • Bảng mã:U+956B
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao