Đọc nhanh: 处女膜 (xử nữ mạc). Ý nghĩa là: màng trinh; sự trinh bạch; sự trinh tiết; thời còn con gái; thời con gái.
处女膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màng trinh; sự trinh bạch; sự trinh tiết; thời còn con gái; thời con gái
妇女阴道口周围的一层薄膜,有一个不规则的小孔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处女膜
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 处女航
- chuyến bay đầu tiên.
- 开拓 处女地
- khai phá vùng đất hoang.
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 男人 、 女人 都 可以 用 面膜
- Cả nam và nữ đều có thể dùng mặt nạ.
- 一句 话触 到 他 的 痛处
- chỉ một câu nói mà đã đụng vào nỗi đau của anh ấy.
- 公园 里 到处 都 是 倩 男 倩女
- Trong công viên đâu cũng là trai xinh gái đẹp.
- 处女作 ( 一个 作者 的 第一部 作品 )
- tác phẩm đầu tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
女›
膜›