Đọc nhanh: 安哥拉呢 (an ca lạp ni). Ý nghĩa là: Nước Ăng-gô-la.
✪ 1. Nước Ăng-gô-la
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安哥拉呢
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 我 是 偷安 呢
- Tôi là an nhàn tạm bợ thôi.
- 体内 的 安多 芬 还 没 释放出来 呢
- Tôi vẫn chưa nhận được một cú đánh endorphin.
- 那 为什么 需要 安全套 呢
- Vậy tại sao anh ta lại cần bao cao su?
- 他 刚才 在 电话 里 安慰 她 呢
- Ban nãy anh ấy an ủi cô ấy qua điện thoại.
- 他们 家 哥们儿 好几个 呢
- anh em nhà nó có mấy người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呢›
哥›
安›
拉›