Đọc nhanh: 量子电动力学 (lượng tử điện động lực học). Ý nghĩa là: điện động lực học lượng tử QED.
量子电动力学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điện động lực học lượng tử QED
quantum electrodynamics QED
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 量子电动力学
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 电视 自动 地 调节 音量
- Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.
- 看看 量子 色 动力学 的 贝塔 函数
- Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.
- 量子力学 的 物理 法则
- Các định luật vật lý của cơ học lượng tử.
- 量子力学 的 正确 诠释 是 什么
- Cách giải thích chính xác của cơ học lượng tử là gì?
- 天生丽质 的 小 瓜子脸 的 女人 更 有 妩媚动人 的 魅力
- Người phụ nữ thiên sinh có khuôn mặt trái xoan càng duyên dáng và quyến rũ
- 光子 能 激发 电子 运动
- Photon có thể kích thích chuyển động của electron.
- 其他 队员 进行 了 技战术 演练 与 力量 练习 , 之后 又 进行 了 一场 教学赛
- Các thành viên khác trong nhóm thực hiện các bài tập kỹ thuật và chiến thuật và các bài tập sức mạnh, và sau đó là một trận đấu giảng dạy khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
动›
子›
学›
电›
量›