Đọc nhanh: 量子色动力学 (lượng tử sắc động lực học). Ý nghĩa là: sắc động lực học lượng tử (vật lý hạt). Ví dụ : - 看看量子色动力学的贝塔函数 Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.
量子色动力学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sắc động lực học lượng tử (vật lý hạt)
quantum chromodynamics (particle physics)
- 看看 量子 色 动力学 的 贝塔 函数
- Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 量子色动力学
- 机动 力量
- lực lượng cơ động.
- 看看 量子 色 动力学 的 贝塔 函数
- Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.
- 量子力学 的 物理 法则
- Các định luật vật lý của cơ học lượng tử.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
- 量子力学 的 正确 诠释 是 什么
- Cách giải thích chính xác của cơ học lượng tử là gì?
- 天生丽质 的 小 瓜子脸 的 女人 更 有 妩媚动人 的 魅力
- Người phụ nữ thiên sinh có khuôn mặt trái xoan càng duyên dáng và quyến rũ
- 这个 活动 凝聚 了 社区 的 力量
- Sự kiện này đã tập hợp sức mạnh của cộng đồng.
- 其他 队员 进行 了 技战术 演练 与 力量 练习 , 之后 又 进行 了 一场 教学赛
- Các thành viên khác trong nhóm thực hiện các bài tập kỹ thuật và chiến thuật và các bài tập sức mạnh, và sau đó là một trận đấu giảng dạy khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
动›
子›
学›
色›
量›