Đọc nhanh: 钩端螺旋体病 (câu đoan loa toàn thể bệnh). Ý nghĩa là: bệnh leptospirosis.
钩端螺旋体病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh leptospirosis
leptospirosis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钩端螺旋体病
- 像 我 身体 有病 的 人 最好 多 锻炼 , 增强 体力
- Những người cơ thể có bệnh như tôi tốt nhất nên luyện tập, tăng cường thể lực.
- 螺旋体
- thể xoắn ốc.
- 爷爷 年迈 多病 , 身体 极差
- Ông nội tuổi cao sức yếu, sức khỏe kém.
- 和 肉体 的 疾病 相比 , 更难 医治 的 是 精神创伤
- So với các bệnh về thể chất, việc điều trị chấn thương khó khăn hơn.
- 体质 虚弱 的 人 容易 生病
- Người có thể chất yếu dễ bị ốm.
- 他病 了 很 久 , 身体 很 虚弱
- Anh ấy bị bệnh đã lâu, cơ thể rất yếu.
- 她 因 疾病 身体 亏损 很 严重
- Cô ấy suy yếu nhiều do bệnh tật.
- 从中 斡旋 , 解决 两方 争端
- đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
旋›
病›
端›
螺›
钩›