郊游野餐者 jiāoyóu yěcān zhě
volume volume

Từ hán việt: 【giao du dã xan giả】

Đọc nhanh: 郊游野餐者 (giao du dã xan giả). Ý nghĩa là: Người đi picnic.

Ý Nghĩa của "郊游野餐者" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Du Lịch

郊游野餐者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Người đi picnic

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郊游野餐者

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 树林 shùlín 野餐 yěcān

    - Họ dã ngoại trong rừng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 周末 zhōumò 常常 chángcháng 野餐 yěcān

    - Chúng tôi thường đi dã ngoại vào cuối tuần.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 绿色 lǜsè de 草地 cǎodì shàng 野餐 yěcān

    - Cô ấy thích đi dã ngoại trên bãi cỏ xanh.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 家人 jiārén 郊游 jiāoyóu

    - Anh ấy thích đi chơi vùng ngoại ô với gia đình.

  • volume volume

    - 周六 zhōuliù 打算 dǎsuàn 郊游 jiāoyóu

    - Thứ bảy tôi định đi dã ngoại.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì hǎo 的话 dehuà 我们 wǒmen jiù 郊游 jiāoyóu

    - Nếu thời tiết tốt, chúng ta sẽ đi dã ngoại.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 游泳 yóuyǒng 或者 huòzhě 钓鱼 diàoyú

    - Bạn có thể đi bơi hoặc đi câu.

  • - 家人 jiārén 周末 zhōumò 常去 chángqù 郊外 jiāowài gǎo 野餐 yěcān

    - Cô ấy và gia đình thường đi dã ngoại vào cuối tuần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKNL (卜大弓中)
    • Bảng mã:U+90CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao