Đọc nhanh: 野餐垫 (dã xan điếm). Ý nghĩa là: chăn dã ngoại.
野餐垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chăn dã ngoại
picnic blanket
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野餐垫
- 我们 在 荷花 荡边 野餐
- Chúng tôi dã ngoại bên bờ ao sen.
- 我们 明天 去 野餐
- Ngày mai chúng tôi đi dã ngoại.
- 那 块 草地 适合 野餐
- Mảnh cỏ kia thích hợp để dã ngoại.
- 他们 在 树林 里 野餐
- Họ dã ngoại trong rừng.
- 我们 在 草地 上 野餐
- Chúng tôi đang dã ngoại trên bãi cỏ.
- 我们 在 丘陵 上 野餐
- Chúng tôi picnic trên đồi.
- 她 喜欢 在 绿色 的 草地 上 野餐
- Cô ấy thích đi dã ngoại trên bãi cỏ xanh.
- 她 和 家人 周末 常去 郊外 搞 野餐
- Cô ấy và gia đình thường đi dã ngoại vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
野›
餐›