郊游野餐 jiāoyóu yěcān
volume volume

Từ hán việt: 【giao du dã xan】

Đọc nhanh: 郊游野餐 (giao du dã xan). Ý nghĩa là: Cuộc picnic dã ngoại.

Ý Nghĩa của "郊游野餐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Du Lịch

郊游野餐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cuộc picnic dã ngoại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郊游野餐

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 山坡 shānpō shàng 野餐 yěcān

    - Chúng tôi dã ngoại trên sườn đồi.

  • volume volume

    - dài le 水果 shuǐguǒ zuò 野餐 yěcān

    - Cô ấy mang theo trái cây để làm đồ ăn dã ngoại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 树林 shùlín 野餐 yěcān

    - Họ dã ngoại trong rừng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yào 骑马 qímǎ 郊游 jiāoyóu

    - Hôm nay tôi sẽ cưỡi ngựa đi dã ngoại.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 家人 jiārén 郊游 jiāoyóu

    - Anh ấy thích đi chơi vùng ngoại ô với gia đình.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì hǎo 的话 dehuà 我们 wǒmen jiù 郊游 jiāoyóu

    - Nếu thời tiết tốt, chúng ta sẽ đi dã ngoại.

  • volume volume

    - 全家人 quánjiārén 周末 zhōumò 一起 yìqǐ 郊游 jiāoyóu

    - Cuối tuần cả gia đình cùng đi dã ngoại.

  • - 家人 jiārén 周末 zhōumò 常去 chángqù 郊外 jiāowài gǎo 野餐 yěcān

    - Cô ấy và gia đình thường đi dã ngoại vào cuối tuần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKNL (卜大弓中)
    • Bảng mã:U+90CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao