床垫 chuáng diàn
volume volume

Từ hán việt: 【sàng điếm】

Đọc nhanh: 床垫 (sàng điếm). Ý nghĩa là: nệm; đệm. Ví dụ : - 我新买了一张床垫。 Tôi vừa mua một cái đệm mới.. - 这个床垫非常舒适。 Cái đệm này rất thoải mái.. - 他躺在床垫上睡着了。 Anh ấy nằm trên đệm và ngủ thiếp đi.

Ý Nghĩa của "床垫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

床垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nệm; đệm

垫在床上的用品

Ví dụ:
  • volume volume

    - xīn mǎi le 一张 yīzhāng 床垫 chuángdiàn

    - Tôi vừa mua một cái đệm mới.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 床垫 chuángdiàn 非常 fēicháng 舒适 shūshì

    - Cái đệm này rất thoải mái.

  • volume volume

    - tǎng zài 床垫 chuángdiàn shàng 睡着 shuìzháo le

    - Anh ấy nằm trên đệm và ngủ thiếp đi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床垫

  • volume volume

    - 一般 yìbān 六点 liùdiǎn 起床 qǐchuáng

    - Anh ấy thường thức dậy lúc sáu giờ.

  • volume volume

    - xīn mǎi le 一张 yīzhāng 床垫 chuángdiàn

    - Tôi vừa mua một cái đệm mới.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 床垫 chuángdiàn 非常 fēicháng 舒适 shūshì

    - Cái đệm này rất thoải mái.

  • volume volume

    - mǎi le 一床 yīchuáng xīn 床垫 chuángdiàn

    - Tôi đã mua một cái đệm mới.

  • volume volume

    - tǎng zài 床垫 chuángdiàn shàng 睡着 shuìzháo le

    - Anh ấy nằm trên đệm và ngủ thiếp đi.

  • volume volume

    - 床头 chuángtóu shàng yǒu 一个 yígè zhǎng 枕垫 zhěndiàn

    - Trên đầu giường có một chiếc gối dài.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 床垫 chuángdiàn 失去 shīqù 弹性 tánxìng le

    - Cái nệm đó mất độ đàn hồi rồi.

  • volume volume

    - 临床 línchuáng 指导 zhǐdǎo zài 诊所 zhěnsuǒ 讲授 jiǎngshòu huò 指导 zhǐdǎo 研讨 yántǎo de rén

    - Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIG (手戈土)
    • Bảng mã:U+57AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao