Đọc nhanh: 非金属制钥匙圈 (phi kim thuộc chế thược thi khuyên). Ý nghĩa là: Vòng treo chìa khóa tách ra được; không bằng kim loại (16).
非金属制钥匙圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng treo chìa khóa tách ra được; không bằng kim loại (16)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属制钥匙圈
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 他们 在 销化 金属 呢
- Họ đang nung chảy kim loại.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
匙›
圈›
属›
金›
钥›
非›