Đọc nhanh: 拜垫 (bái điếm). Ý nghĩa là: đệm quỳ; chiếu quỳ.
拜垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đệm quỳ; chiếu quỳ
跪拜用的垫子,以保护膝盖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜垫
- 他 姓 拜
- Anh ta họ Bái.
- 他们 在 教堂 里 敬拜 主
- Họ thờ phụng Chúa trong nhà thờ.
- 他 把手 垫 在 脑后
- Anh ấy lót tay ra sau đầu.
- 他 对 父亲 非常 崇拜
- Anh ấy rất ngưỡng mộ bố.
- 他 把 她 当作 女神 崇拜
- Anh tôn thờ cô như một nữ thần.
- 他 把 梅西 当作 英雄崇拜
- Anh ấy tôn thờ Messi như một người hùng.
- 他 垫补 了 空缺
- Anh ấy đã lấp đầy khoảng trống.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
拜›