Đọc nhanh: 野营床垫 (dã doanh sàng điếm). Ý nghĩa là: Đệm dùng đi picnic; cắm trại.
野营床垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đệm dùng đi picnic; cắm trại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野营床垫
- 我 新 买 了 一张 床垫
- Tôi vừa mua một cái đệm mới.
- 这个 床垫 非常 舒适
- Cái đệm này rất thoải mái.
- 我 买 了 一床 新 床垫
- Tôi đã mua một cái đệm mới.
- 他 躺 在 床垫 上 睡着 了
- Anh ấy nằm trên đệm và ngủ thiếp đi.
- 床头 上 有 一个 长 枕垫
- Trên đầu giường có một chiếc gối dài.
- 那个 床垫 失去 弹性 了
- Cái nệm đó mất độ đàn hồi rồi.
- 我们 周末 去 野外 露营
- Cuối tuần chúng tôi đi cắm trại ngoài trời.
- 明天 我们 到 西山 野营 去
- ngày mai chúng ta đi Sơn Tây cắm trại dã ngoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
床›
营›
野›