野营床垫 yěyíng chuáng diàn
volume volume

Từ hán việt: 【dã doanh sàng điếm】

Đọc nhanh: 野营床垫 (dã doanh sàng điếm). Ý nghĩa là: Đệm dùng đi picnic; cắm trại.

Ý Nghĩa của "野营床垫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

野营床垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đệm dùng đi picnic; cắm trại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野营床垫

  • volume volume

    - xīn mǎi le 一张 yīzhāng 床垫 chuángdiàn

    - Tôi vừa mua một cái đệm mới.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 床垫 chuángdiàn 非常 fēicháng 舒适 shūshì

    - Cái đệm này rất thoải mái.

  • volume volume

    - mǎi le 一床 yīchuáng xīn 床垫 chuángdiàn

    - Tôi đã mua một cái đệm mới.

  • volume volume

    - tǎng zài 床垫 chuángdiàn shàng 睡着 shuìzháo le

    - Anh ấy nằm trên đệm và ngủ thiếp đi.

  • volume volume

    - 床头 chuángtóu shàng yǒu 一个 yígè zhǎng 枕垫 zhěndiàn

    - Trên đầu giường có một chiếc gối dài.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 床垫 chuángdiàn 失去 shīqù 弹性 tánxìng le

    - Cái nệm đó mất độ đàn hồi rồi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 周末 zhōumò 野外 yěwài 露营 lùyíng

    - Cuối tuần chúng tôi đi cắm trại ngoài trời.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 我们 wǒmen dào 西山 xīshān 野营 yěyíng

    - ngày mai chúng ta đi Sơn Tây cắm trại dã ngoại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIG (手戈土)
    • Bảng mã:U+57AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao