Đọc nhanh: 金兰谱 (kim lan phả). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) hồ sơ gia phả (đặc biệt là trao đổi giữa các anh em đã tuyên thệ), (văn học) thư mục hoa lan vàng.
金兰谱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) hồ sơ gia phả (đặc biệt là trao đổi giữa các anh em đã tuyên thệ)
fig. genealogical record (esp. exchanged between sworn brothers)
✪ 2. (văn học) thư mục hoa lan vàng
lit. directory of golden orchids
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金兰谱
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 荷兰 囯 花 是 郁金香
- Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
谱›
金›