Đọc nhanh: 黛蓝 (đại lam). Ý nghĩa là: xanh sẫm; xanh thẫm.
黛蓝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanh sẫm; xanh thẫm
深蓝色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黛蓝
- 他 戴 着 蓝色 口罩
- Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 你 看着 就 像 奥黛丽 · 赫本
- Bạn trông giống Audrey Hepburn.
- 她 穿 黛蓝 的 裙子
- Cô ấy mặc chiếc váy màu xanh đậm.
- 他 选择 了 蓝色 的 壁纸
- Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.
- 似蓝非 蓝
- như màu xanh lam mà không phải xanh lam.
- 他 穿着 蓝色 的 裤子
- Anh ấy đang mặc quần màu xanh.
- 他 穿着 半新不旧 的 藏蓝 衬衫 笑脸 可掬
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh nước biển hơi mới với một nụ cười trên môi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蓝›
黛›