Đọc nhanh: 野蛮人 (dã man nhân). Ý nghĩa là: Man rợ.
野蛮人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Man rợ
barbarian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野蛮人
- 这 人 行为 蛮 粗野
- Người này hành vi rất thô bạo.
- 日本 曾 野蛮 侵略 中国
- Nhật Bản từng xâm lược Trung Quốc một cách tàn bạo.
- 这个 人 野蛮 而 粗俗
- Người này dã man và thô lỗ.
- 他们 的 统治 手段 非常 野蛮
- Phương thức cai trị của họ rất dã man.
- 禁止 野蛮装卸 , 减少 货损
- nghiêm cấm bọn lưu manh bốc dỡ hàng, giảm bớt tổn thất.
- 这种 野蛮 的 行为 令人发指
- Hành vi dã man này thật đáng lên án.
- 她 没有 个人 野心
- cô ấy không có tham vọng cá nhân.
- 他 的 行为 非常 野蛮
- Hành vi của anh ấy rất thô lỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
蛮›
野›