Đọc nhanh: 靛蓝 (điện lam). Ý nghĩa là: màu chàm. Ví dụ : - 这件传统服装是靛蓝色的。 Bộ trang phục truyền thống này màu xanh índigo.
靛蓝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu chàm
有机染料,深蓝色,用蓼蓝的叶子发酵制成,也有人工合成的用来染布,颜色经久不退通称蓝靛,有的地区叫靛青
- 这件 传统服装 是 靛蓝色 的
- Bộ trang phục truyền thống này màu xanh índigo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靛蓝
- 墙上 刷 着 淡淡的 蓝色
- Bức tường được sơn màu xanh nhạt.
- 鸽子 翔于 蓝天
- Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 他 选择 了 蓝色 的 壁纸
- Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.
- 似蓝非 蓝
- như màu xanh lam mà không phải xanh lam.
- 国家 建设 的 蓝图
- bản kế hoạch kiến thiết đất nước.
- 他 穿 了 一条 蓝色 的 短裤
- Anh ấy mặc một chiếc quần đùi màu xanh.
- 这件 传统服装 是 靛蓝色 的
- Bộ trang phục truyền thống này màu xanh índigo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蓝›
靛›