Đọc nhanh: 重量吨 (trọng lượng đốn). Ý nghĩa là: trọng lượng chết hàng tấn.
重量吨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trọng lượng chết hàng tấn
dead weight ton
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重量吨
- 假设 已知 一个 物体 的 重量 和 比重 , 我们 就 能算出 它 的 体积
- Giả sử đã biết trọng lượng và tỷ trọng của một vật thể, chúng ta có thể tính được thể tích của nó.
- 今年 的 产量 达五吨
- Sản lượng năm nay đạt 5 tấn.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 权衡 的 质量 很 重要
- Chất lượng của cân rất quan trọng.
- 前 综合 格斗 重量级 选手
- Anh ấy là cựu ứng cử viên MMA hạng nặng.
- 你 傻 了 竟敢 和 重量级 的 拳击 冠军 寻衅 闹事
- Bạn ngốc, dám gây chuyện xung đột với vô địch quyền Anh hạng nặng!
- 团队 的 骨干力量 很 重要
- Lực lượng nòng cốt của đội ngũ rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吨›
重›
量›