Đọc nhanh: 吨公里 (đốn công lí). Ý nghĩa là: tấn/km; tấn cây số.
吨公里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấn/km; tấn cây số
货物运输的计量单位,1吨货物运输1公里为1吨公里,如3吨货物运输100公里,就是300吨公里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吨公里
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 一 公吨 相当于 几磅
- Bao nhiêu pound trong một tấn?
- 从 这里 出发 去 公园 很 方便
- Xuất phát từ đây đi công viên rất tiện.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 从 这儿 到 展览馆 大概 有 一 公里
- Từ đây đến phòng triển lãm khoảng một cây số.
- 从 这里 到 学校 有 三 公里
- Từ đây đến trường ba km.
- 他们 在 公园 里 愉快 地 交谈
- Họ vui vẻ trò chuyện trong công viên.
- 两个 小时 他 能 跑 5 公里
- Anh ấy có thể chạy 5 km trong hai giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
吨›
里›