Đọc nhanh: 短吨 (đoản đốn). Ý nghĩa là: tấn Mỹ.
短吨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấn Mỹ
美吨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短吨
- 他 常常 长吁短叹
- Anh ấy thường hay than vắn thở dài.
- 他 的 工龄 不短
- Tuổi nghề của anh ấy không ngắn.
- 人 短不了 水
- người không thể thiếu nước được
- 高铁 的 诞生 缩短 出行 时间
- Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.
- 他 的 头发 已 剪短 了
- Tóc của anh ấy đã được cắt ngắn.
- 他 总是 非常 关心群众 , 常到 群众 中 去 问长问短
- anh ta luôn vô cùng quan tâm đến mọi người, thường đến chỗ mọi người hỏi tới hỏi lui
- 他 在 短短的 一生 中 从 小偷小摸 到 杀人 什 麽 罪 都 犯过
- Trong cuộc đời ngắn ngủi của anh ta, từ việc trộm trẻ con đến giết người, anh ta đã phạm tất cả các tội ác.
- 他 每天 给我发 短信
- Anh ấy nhắn tin cho tôi hàng ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吨›
短›